1 kết quả đã tìm thấy.
Tìm thấy:
|
1.
CUNG KIM TIẾN Từ điển nông, lâm, ngư nghiệp Anh - Việt
: English - Vietnamese Dictionary of Agriculture, Forestry and Fishery
/ Cung Kim Tiến
.- H. : Từ điển bách khoa , 2005
.- 489tr. ; 24cm
Tóm tắt: 30.000 thuật ngữ thuộc các lĩnh vực chăn nuôi, trồng trọt, bảo vệ thực vật, thú y, thổ nhưỡng, nông hóa, lâm nghiệp, ngư nghiệp - nuôi trồng thủy sản, sinh thái, các loại cá..... / 95.000đ
1. Lâm nghiệp. 2. Việt Nam. 3. Từ điển. 4. Nông nghiệp. 5. Ngư nghiệp.
63(03)+4(N523)=V T 550 Đ 2005
|
ĐKCB:
vv.005647
(Sẵn sàng)
|
| |
|